• Máy & thiết bị SUMAC chuyên chế tạo máy - cung cấp máy & thiết bị - vận chuyển, lắp đặt chuyển giao công nghệ cơ khí - Hotline: +8436369588 - 0911034775

Xích đôi công nghiệp

Mã SP ACZZMT
Giá 80.000 VNĐ
Hãng sản xuất SUMAC
Nước sản xuất Made in Vietnam
Gian hàng Khách hàng
Bảo Hành Khách hàng
Lượt xem 197.53K
Module Khác Đơn giá Tổng Giá Số lượng
Xích đôi 40 60.000 VNĐ 60.000 VNĐ
Xích đôi 50 65.000 VNĐ 65.000 VNĐ
Xích đôi 60 125.000 VNĐ 125.000 VNĐ
Xích đôi 80 200.000 VNĐ 200.000 VNĐ
Xích đôi 100 310.000 VNĐ 310.000 VNĐ

Thông số xích đôi công nghiệp chuần ANSI/JIS của KANA

Nhà sản xuất và phân phối xích công nghiệp dạng xích đôi con lăn.

Xích đôi con lăn là dạng xích mà các dây xích được thiết kế đều có con lăn theo tiêu chuẩn nhưng lại có thiết kế dạng đôi cỡ lớn nhằm giúp tăng khả năng chịu tải và chống sốc của xích tốt hơn.

Tên xích

P
(mm)

W
(mm)

D
(mm)

d
(mm)

L1
(mm)

L2
(mm)

L
(mm)

T
(mm)

H
(mm)

C
(mm)

Sức bền kéo
(kN)

Trọng tải cho phép
(kN)

Khối lượng
(kg/m)

KANA25-1

6.35

3.18

3.3

2.31

7.6

8.6

 

0.75

5.8

6.4

4.4

0.64

0.13

KANA25-2

14

15

8.8

1.08

0.26

KANA25-3

20.4

21.4

13.2

1.57

0.39

KANA35-1

9.525

4.78

5.08

3.59

11.4

12.8

13.65

1.25

8.8

10.1

10.8

2.16

0.33

KANA35-2

21.5

22.9

23.75

21.6

3.63

0.64

KANA35-3

31.6

33

33.85

32.4

5.39

0.95

KANA40-1

12.7

7.95

7.95

3.97

16.05

17.55

18.95

1.5

11.7

14.4

18.1

3.63

0.61

KANA40-2

30.45

31.95

33.35

36.3

6.17

1.19

KANA40-3

44.85

46.35

47.75

54.4

9.11

1.79

KANA40-4

59.25

60.75

62.15

72.6

11.96

2.38

KANA40-5

73.65

75.15

76.66

90.7

14.12

2.96

KANA50-1

15.875

9.53

10.16

5.09

20.3

21.75

23

2

14.6

18.1

29.9

6.37

1.01

KANA50-2

38.4

39.85

41.1

59.8

10.79

2.01

KANA50-3

56.5

57.95

59.2

89.7

15.89

2.99

KANA50-4

74.6

76.05

77.3

119.6

21.08

3.99

KANA50-5

92.7

94.15

95.4

149.6

24.81

4.99

KANA60-1

19.05

12.7

11.91

5.96

25.3

26.8

29.45

2.4

17.5

22.8

41.2

8.83

1.49

KANA60-2

48.1

49.6

52.25

82.4

15

2.95

KANA60-3

70.9

72.4

75.05

123.5

22.06

4.41

KANA60-4

93.7

95.2

97.05

164.6

28.93

5.83

KANA60-5

116.5

118

119.85

205.8

34.32

7.32

KANA60-6

139.3

140.8

142.65

247

40.7

8.78

KANA80-1

25.4

15.88

15.88

7.94

32.15

35.25

36.9

3.2

23

29.3

72.6

14.71

2.5

KANA80-2

61.45

64.55

66.2

145

25.01

4.96

KANA80-3

90.75

93.85

95.5

217.7

36.77

7.4

KANA80-4

120.05

123.15

124

290.3

48.54

9.84

KANA80-5

149.35

152.45

153.3

362.8

57.37

12.29

KANA80-6

178.65

181.75

182.6

435.4

72.08

14.73

KANA100-1

31.75

19.05

19.05

9.54

40.2

43.15

45.05

4

28.9

35.8

112.8

22.56

3.85

KANA100-2

76

78.95

80.85

225.6

38.25

7.62

KANA100-3

111.8

114.75

116.5

338.3

56.39

11.38

KANA100-4

147.6

150.55

151.75

451.1

74.04

15.15

KANA100-5

183.4

186.35

187.55

563.9

87.77

18.91

KANA100-6

239.2

242.15

223.35

676.7

109.83

22.68

KANA120-1

38.1

25.4

22.23

11.11

50.4

53.8

55.9

4.8

35

45.4

156.9

30.4

5.66

KANA120-2

95.8

99.2

100.7

313.8

51.48

11.21

KANA120-3

141.2

144.6

146.1

470.7

76

16.74

KANA120-4

186.6

190

191.5

627.6

100.03

22.28

KANA120-5

232

235.4

236.9

784.5

118.17

27.83

KANA120-6

277.4

280.8

282.3

941.4

148.57

33.36

KANA140-1

44.45

25.4

25.4

12.71

54.6

58.6

60.5

5.6

40.7

48.9

210.8

40.21

9.19

KANA140-2

103.5

107.5

108.75

421.7

68.31

14.24

KANA140-3

152.5

156.4

157.85

632.5

100.52

21.3

KANA140-4

201.3

205.3

206.75

843.4

132.39

28.33

KANA160-1

50.8

31.75

28.58

14.29

64.9

69.6

71.85

6.4

46.7

58.5

269.7

52.96

9.93

KANA160-2

123.4

128.1

130.35

539.4

89.73

19.06

KANA160-3

181.9

186.6

188.85

809

132.39

28.5

KANA160-4

240.4

245.1

247.35

1078.7

174.56

37.93

KANA200-1

63.5

38.1

39.68

19.86

79.3

86.3

89.2

8

58.4

71.6

470.7

71.59

15.97

KANA200-2

150.9

157.9

160.8

941.4

121.6

31.59

KANA200-3

222.5

229.5

232.4

1412.2

178.97

47.29

KANA200-4

294.1

301.1

304

1882.9

235.85

62.95

KANA240-1

76.2

47.63

47.63

23.81

96.4

103.8

07

9.5

72.4

87.8

686.5

99.05

24.5

KANA240-2

184.1

191.6

194.8

1372.9

168.18

48.1

KANA240-3

272

279.4

282.6

2059.4

247.62

71.61

KANA240-4

358.8

367.2

370.4

2745.9

326.56

95.11

ĐẶC ĐIỂM XÍCH đôi CÔNG NGHIỆP:

- Xích đôi công nghiệp là thiết bị truyền động quan trọng không thể thiếu trong hệ thống băng tải, dây truyền sản xuất công nghiệp và được ứng dụng ở nhiều ngành nghề lĩnh vực khác nhau

- Xích đôi công nghiệp là một trong nhưng sản phẩm công nghiệp có phạm vi ứng dụng rộng rãi 

- Xích đôi công nghiệp có khả năng làm việc bền bỉ, liên tục, hiệu xuất cao ngay cả khi quá tải đột ngột và không xảy ra hiện tượng trượt

- Xích đôi công nghiệp được cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt sử dụng, tháo gỡ bảo dưỡng, thay thế

- Xích đôi công nghiệp có độ bền cao, cho phép chuyển động êm ái, nhẹ nhàng, năng xuất tiêu hao nhỏ

xich công nghiệp 140

CÁC LOẠI NHÔNG XÍCH KHÁC

NHÔNG XÍCH 35 NHÔNG XÍCH 60 NHÔNG XÍCH 120
NHÔNG XÍCH 40 NHÔNG XÍCH 80 NHÔNG XÍCH 140
NHÔNG XÍCH 50 NHÔNG XÍCH 100  

CÁC LOẠI XÍCH KHÁC

XÍCH 35 XÍCH 60 XÍCH 120
XÍCH 40 XÍCH 80 XÍCH 140
XÍCH 50 XÍCH 100 XÍCH 160

xích đôi công nghiệp 35, xích đôi công nghiệp 40, xích đôi công nghiệp 50, xích đôi công nghiệp 60, xích đôi công nghiệp 80

xích đôi công nghiệp 100, xích đôi công nghiệp 120, xích đôi công nghiệp 140, xích đôi công nghiệp 160

xích đôi công nghiệp 180, xích đôi công nghiệp 200, xích đôi công nghiệp 240

các loại xích công nghiệp

                                   Kho hàng các loại xích công nghiệp KANA

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

MÁY & THIẾT BỊ SUMAC 

Giao hàng, bảo hành hàng toàn quốc

Mechanical Engineer

Mobile 1: 0936369588 (+84936369588)

Mobile 2: 0911034775 (+84911034775)

  

ID: 0108039820

ID: 0107405111

Website: http://sumac.vn/

Email: vnsumac@gmail.com

 

Thông số xích công nghiệp chuần ANSI/JIS của KANA

Tên xích

P
(mm)

W
(mm)

D
(mm)

d
(mm)

L1
(mm)

L2
(mm)

L
(mm)

T
(mm)

H
(mm)

C
(mm)

Sức bền kéo
(kN)

Trọng tải cho phép
(kN)

Khối lượng
(kg/m)

KANA25-1

6.35

3.18

3.3

2.31

7.6

8.6

 

0.75

5.8

6.4

4.4

0.64

0.13

KANA25-2

14

15

8.8

1.08

0.26

KANA25-3

20.4

21.4

13.2

1.57

0.39

KANA35-1

9.525

4.78

5.08

3.59

11.4

12.8

13.65

1.25

8.8

10.1

10.8

2.16

0.33

KANA35-2

21.5

22.9

23.75

21.6

3.63

0.64

KANA35-3

31.6

33

33.85

32.4

5.39

0.95

KANA40-1

12.7

7.95

7.95

3.97

16.05

17.55

18.95

1.5

11.7

14.4

18.1

3.63

0.61

KANA40-2

30.45

31.95

33.35

36.3

6.17

1.19

KANA40-3

44.85

46.35

47.75

54.4

9.11

1.79

KANA40-4

59.25

60.75

62.15

72.6

11.96

2.38

KANA40-5

73.65

75.15

76.66

90.7

14.12

2.96

KANA50-1

15.875

9.53

10.16

5.09

20.3

21.75

23

2

14.6

18.1

29.9

6.37

1.01

KANA50-2

38.4

39.85

41.1

59.8

10.79

2.01

KANA50-3

56.5

57.95

59.2

89.7

15.89

2.99

KANA50-4

74.6

76.05

77.3

119.6

21.08

3.99

KANA50-5

92.7

94.15

95.4

149.6

24.81

4.99

KANA60-1

19.05

12.7

11.91

5.96

25.3

26.8

29.45

2.4

17.5

22.8

41.2

8.83

1.49

KANA60-2

48.1

49.6

52.25

82.4

15

2.95

KANA60-3

70.9

72.4

75.05

123.5

22.06

4.41

KANA60-4

93.7

95.2

97.05

164.6

28.93

5.83

KANA60-5

116.5

118

119.85

205.8

34.32

7.32

KANA60-6

139.3

140.8

142.65

247

40.7

8.78

KANA80-1

25.4

15.88

15.88

7.94

32.15

35.25

36.9

3.2

23

29.3

72.6

14.71

2.5

KANA80-2

61.45

64.55

66.2

145

25.01

4.96

KANA80-3

90.75

93.85

95.5

217.7

36.77

7.4

KANA80-4

120.05

123.15

124

290.3

48.54

9.84

KANA80-5

149.35

152.45

153.3

362.8

57.37

12.29

KANA80-6

178.65

181.75

182.6

435.4

72.08

14.73

KANA100-1

31.75

19.05

19.05

9.54

40.2

43.15

45.05

4

28.9

35.8

112.8

22.56

3.85

KANA100-2

76

78.95

80.85

225.6

38.25

7.62

KANA100-3

111.8

114.75

116.5

338.3

56.39

11.38

KANA100-4

147.6

150.55

151.75

451.1

74.04

15.15

KANA100-5

183.4

186.35

187.55

563.9

87.77

18.91

KANA100-6

239.2

242.15

223.35

676.7

109.83

22.68

KANA120-1

38.1

25.4

22.23

11.11

50.4

53.8

55.9

4.8

35

45.4

156.9

30.4

5.66

KANA120-2

95.8

99.2

100.7

313.8

51.48

11.21

KANA120-3

141.2

144.6

146.1

470.7

76

16.74

KANA120-4

186.6

190

191.5

627.6

100.03

22.28

KANA120-5

232

235.4

236.9

784.5

118.17

27.83

KANA120-6

277.4

280.8

282.3

941.4

148.57

33.36

KANA140-1

44.45

25.4

25.4

12.71

54.6

58.6

60.5

5.6

40.7

48.9

210.8

40.21

9.19

KANA140-2

103.5

107.5

108.75

421.7

68.31

14.24

KANA140-3

152.5

156.4

157.85

632.5

100.52

21.3

KANA140-4

201.3

205.3

206.75

843.4

132.39

28.33

KANA160-1

50.8

31.75

28.58

14.29

64.9

69.6

71.85

6.4

46.7

58.5

269.7

52.96

9.93

KANA160-2

123.4

128.1

130.35

539.4

89.73

19.06

KANA160-3

181.9

186.6

188.85

809

132.39

28.5

KANA160-4

240.4

245.1

247.35

1078.7

174.56

37.93

KANA200-1

63.5

38.1

39.68

19.86

79.3

86.3

89.2

8

58.4

71.6

470.7

71.59

15.97

KANA200-2

150.9

157.9

160.8

941.4

121.6

31.59

KANA200-3

222.5

229.5

232.4

1412.2

178.97

47.29

KANA200-4

294.1

301.1

304

1882.9

235.85

62.95

KANA240-1

76.2

47.63

47.63

23.81

96.4

103.8

07

9.5

72.4

87.8

686.5

99.05

24.5

KANA240-2

184.1

191.6

194.8

1372.9

168.18

48.1

KANA240-3

272

279.4

282.6

2059.4

247.62

71.61

KANA240-4

358.8

367.2

370.4

2745.9

326.56

95.11

 Trước khi mua hàng tại SUMAC, khách hàng vui lòng liên hệ các số hotline của SUMAC.

Chúng tôi sẽ có nhân viên hướng dẫn khách hàng cụ thể cách thức mua hàng và thanh toán, hoặc làm hợp đồng mua bán (nếu có)

NỘI DUNG THANH TOÁN: Ghi rõ Mã đơn hàng - Số điện thoại 

1. Tài khoản Công ty

1.Chủ tài khoản: Công ty Cổ phần Máy và Thiết bị Sumac

Số tài khoản: 19135808114015

Mở tại: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội

2. Tài khoản cá nhân

2.1 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

Chủ tài khoản: Trần Ngọc Bôn

Số tài khoản: 19028991399014

Mở tại: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội

2.2  Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Chủ tài khoản: Trần Ngọc Toản

Số tài khoản: 0031000398016

Mở tại: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi Nhánh Hải Phòng.

 

2.3 Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam

Chủ tài khoản: Trịnh Thị Hường

Số tài khoản: 3213205292681

Mở tại: Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam – Chi Nhánh Ý Yên- Nam Định.

Chúng tôi rất mong được đồng hành cùng các bạn! 

Chúng Quý khách hàng Thành Công!

CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN
Giá vận chuyển hàng sẽ dựa trên các tiêu trí sau:
- Kích thước, trọng lượng (cân nặng) của hàng hóa
- Thời gian chuyển hàng cần nhanh hay chậm
- Phương thức chuyển hàng qua bưu điện, chuyển hàng bằng xe khách, hoặc chính SUMAC vận chuyển hàng.
Giá cước vận chuyển sẽ được hai bên thỏa thuận. Chúng tôi sẽ cố gắng để cước phí vận chuyển thấp nhất, tiện lợi và nhanh nhất cho khách hàng.

Mọi chi tiết cần hỗ trợ vui lòng liên hệ số hotline: 0936369588 - 0911034775

Chúng tôi cảm ơn khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm của Máy và Thiết bị Sumac

Xin chào Quý khách hàng đã ghe thăm trang thông tin của thương hiệu SUMAC!

Cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm của chúng tôi!

**Hãng SUMAC tên đầy đủ là Máy & Thiết bị SUMAC thuộc sở hữu của Công ty Cổ phần CCK Việt Nam 

Thế mạnh của SUMAC
- Chế tạo, cung cấp máy và thiết bị Công nghiệp
- Mua hộ, vận chuyển, kiểm tra chất lượng, chuyển giao máy, hàng cơ khí theo yêu cầu
- Cung cấp các thiệt bị thay thế điện công nghiệp, thủy lực, cơ khí, nhông xích, thiết bị nâng hạ
- Tư vấn đầu tư, tư vấn thiết kế các công trình cơ khí, xây dựng

- V.v

Máy và thiết bị Sumac

Hình 1. Các sản phẩm được Sumac đăng tải

Ngoài ra, Sumac còn nhận gia công các chi tiết máy theo yêu cầu bao gồm: Tiện, Phay, Bào, xi Mạ, Cắt dây, Tôi ram, Mài chi tiết.v.v.
** http://sumac.vn/ là trang thông tin cung cấp thông tin nhanh nhất, chuẩn xác nhất các vấn đề liên quan đến ngành cơ khí tới bạn đọc bao gồm:

- Thông tin giá cả các vật tư cơ khí thông dụng,

- Thông tin các loại sản phẩm máy mới,

- Thông tin các sáng kiến máy mới.v.v.
- Máy & Thiết bị SUMAC là đơn vị cung cấp vật tư thay thế cho máy nhanh nhất, chất lượng tương xứng, hiệu quả

** Kênh Youtube Máy & Thiết bị SUMAC chuyên đăng tải các video về máy và thiết bị công nghiệp. Rất mong quý khách hàng góp ý và đăng ký ủng hộ kênh.

Chúng tôi luôn sẵn sàng được đồng hành cùng các bạn nâng tầm công nghệ và cùng phát triển sản phẩm!

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

MÁY & THIẾT BỊ SUMAC

Giao hàng, bảo hành hàng toàn quốc

Mechanical Engineer Mobile 1: 0936369588 (+84936369588)

Mobile 2: 0911034775 (+84911034775) ID: 0108039820

Website: http://sumac.vn/

Email: vnsumac@gmail.com

 

Vòng bi 100752908

750.000 VNĐ

Mã SP :

6TZM35

Vòng bi HR30210J

199.000 VNĐ

Mã SP :

GKZ6EQ

Cân treo điện tử 500 kg OCS Crane Scale

1.500.000 VNĐ

Mã SP :

UTJ6RL

Khung song chắn rác thải

1.050.000 VNĐ

Mã SP :

PISJE3

Nắp hố ga khung dương thân vuông nắp tròn

2.000.000 VNĐ

Mã SP :

T35CBT

Nắp hố ga khung âm thân vuông nắp tròn

1.675.000 VNĐ

Mã SP :

6345MN

Đầu khế của súng phun trộn PU Foam

1.950.000 VNĐ

Mã SP :

OVFMFW

Kẹp đá hoa cương

1.350.000 VNĐ

Mã SP :

7AJVX9

Dây xích mạ kẽm

8.000 VNĐ

Mã SP :

EFA2RW

Bạc dẫn hướng, ống lót trục

95.000 VNĐ

Mã SP :

RIJP1Y

Phanh cẩu 5 tấn Hitachi

1.130.000 VNĐ

Mã SP :

XEC6D4

Phanh cẩu 3 tấn Hitachi

900.000 VNĐ

Mã SP :

O2WNQO

gọi ngay