• Máy & thiết bị SUMAC chuyên chế tạo máy - cung cấp máy & thiết bị - vận chuyển, lắp đặt chuyển giao công nghệ cơ khí - Hotline: +8436369588 - 0911034775

NHÔNG XÍCH 80

Mã SP QLMMEV
Giá 67.039 VNĐ
Hãng sản xuất KANA
Nước sản xuất China
Gian hàng Khách hàng
Bảo Hành Khách hàng
Lượt xem 359.4K
Module Khác Đơn giá Tổng Giá Số lượng
80B9 75.083 VNĐ 75.083 VNĐ
80B10 89.639 VNĐ 89.639 VNĐ
80B11 104.075 VNĐ 104.075 VNĐ
80B12 111.461 VNĐ 111.461 VNĐ
80B13 129.986 VNĐ 129.986 VNĐ
80B14 144.696 VNĐ 144.696 VNĐ
80B15 161.120 VNĐ 161.120 VNĐ
80B16 178.245 VNĐ 178.245 VNĐ
80B17 193.887 VNĐ 193.887 VNĐ
80B18 206.030 VNĐ 206.030 VNĐ
80B19 219.493 VNĐ 219.493 VNĐ
80B20 233.505 VNĐ 233.505 VNĐ
80B21 261.916 VNĐ 261.916 VNĐ
80B22 290.472 VNĐ 290.472 VNĐ
80B23 322.965 VNĐ 322.965 VNĐ
80B24 351.033 VNĐ 351.033 VNĐ
80B25 370.181 VNĐ 370.181 VNĐ
80B26 388.083 VNĐ 388.083 VNĐ
80B27 410.344 VNĐ 410.344 VNĐ
80B28 434.552 VNĐ 434.552 VNĐ
80B29 454.398 VNĐ 454.398 VNĐ
80B30 480.396 VNĐ 480.396 VNĐ
80B31 514.023 VNĐ 514.023 VNĐ
80B32 543.834 VNĐ 543.834 VNĐ
80B33 573.646 VNĐ 573.646 VNĐ
80B34 610.387 VNĐ 610.387 VNĐ
80B35 690.724 VNĐ 690.724 VNĐ
80B36 727.608 VNĐ 727.608 VNĐ
80B37 758.120 VNĐ 758.120 VNĐ
80B38 788.633 VNĐ 788.633 VNĐ
80B39 833.000 VNĐ 833.000 VNĐ
80B40 877.369 VNĐ 877.369 VNĐ

Nhông xích 80

Thông số kĩ thuật nhông đơn xích 80:

nhông xích 80

Thông số kĩ thuật nhông đôi xích đôi 80:

nhông đôi 80

Nhông tương thích xích (sên) 80

Bước xích:                 (P) 25.4 mm

Bề rộng con lăn:        (W) 15.88 mm

Đường kính con lăn: (Dr) 15.88 mm

Bề dày răng:              (T) 14.6 mm

Bề dày răng đôi:        (M) 43.4 mm

Loại nhông xích Đường kính đỉnh răng Đường kính vòng chia Đường kính lỗ (d) Đường kính moay ơ Bề dày bánh răng Khối lượng
Do Dp d (min) d (max) BD BL Kg
80B8 77 66.37 14 22 49 40 0.7
80B9 85 74.27 14 35 58 40 0.87
80B10 93 82.19 15 32 52 40 1.02
80B11 102 90.16 15 38 60 40 1.25
80B12 110 98.14 15 45 67 40 1.6
80B13 118 106.14 16 51 77 40 1.9
80B14 127 114.15 16 51 77 40 2.15
80B15 135 122.17 20 63 93 40 2.3
80B16 143 130.2 20 63 93 40 2.5
80B17 151 138.23 20 63 93 40 2.95
80B18 159 146.27 20 63 93 40 3.15
80B19 167 154.32 20 63 93 40 3.4
80B20 176 162.37 20 63 93 40 3.6
80B21 184 170.42 20 63 93 40 3.85
80B22 192 178.48 26 75 107 45 5
80B23 200 186.54 26 75 107 45 5.23
80B24 208 194.6 26 75 107 45 5.5
80B25 216 202.66 26 75 107 45 5.8
80B26 224 210.72 26 75 107 45 6.1
80B27 233 218.79 26 75 107 45 6.4
80B28 241 226.86 26 75 107 45 6.75
80B29 249 234.93 26 75 107 45 7.1
80B30 257 243 26 75 107 45 7.4
80B31 265 251.07 26 75 107 45 7.8
80B32 273 259.14 26 75 107 45 8.15
80B33 281 267.21 26 75 107 45 8.5
80B34 289 275.29 26 75 107 45 8.9
80B35 297 283.36 26 75 107 45 9.3
80B36 306 291.43 26 80 117 50 10.6
80B37 314 299.51 26 80 117 50 11
80B38 322 307.58 26 80 117 50 11.4
80B39 330 315.66 26 80 117 50 11.9
80B40 338 323.74 26 80 117 50 12.4

Gia công lỗ, rãnh then

nhông xích 80

Nhông xích 2 dãy loại B

nhông xích 80

Sumac là tổng kho phân phối nhông xích các loại

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG NHÔNG XÍCH

- Giao hàng ship cod toàn quốc

- Gửi xe 

Chúng tôi chủ yếu cung cấp nhông 35 bản B loại nhông xích đơn 35 và nhông xích đôi 35

CÁC LOẠI NHÔNG XÍCH KHÁC

NHÔNG XÍCH 35 NHÔNG XÍCH 60 NHÔNG XÍCH 120
NHÔNG XÍCH 40 NHÔNG XÍCH 80 NHÔNG XÍCH 140
NHÔNG XÍCH 50 NHÔNG XÍCH 100  

CÁC LOẠI XÍCH KHÁC

XÍCH 35 XÍCH 60 XÍCH 120
XÍCH 40 XÍCH 80 XÍCH 140
XÍCH 50 XÍCH 100 XÍCH 160

xích công nghiệp 35, xích công nghiệp 40, xích công nghiệp 50, xích công nghiệp 60, xích công nghiệp 80

xích công nghiệp 100, xích công nghiệp 120, xích công nghiệp 140, xích công nghiệp 160

xích công nghiệp 180, xích công nghiệp 200, xích công nghiệp 240

ĐẶC ĐIỂM NHÔNG XÍCH 

Là một chi tiết nhỏ tuy nhiên nhông xích lại đóng vai trò như quả tim của cả một dây truyền sản xuất, nó được sử dụng trong bộ truyền chuyển động của băng tải hay xe

Nhông xích hiện nay đóng vai trò rất lớn là tham gia vào hệ thống máy móc công nghiệp, hệ thống dẫn động băng tải đang được sử dụng khá rộng rãi trong các nhà máy ,xí nghiệp, công trường. Trong các khu vực sản xuất vật liệu và chế biến lương thực thực phẩm… ngoài ra, ta cũng có thể bắt gặp hệ thống này trên các bờ sông bến bãi….

- Nhông xích được dẫn bằng động cơ , qua bộ truyền ngoài

- Bộ truyền đai : dây đai được mắc qua bánh đai nhỏ sang bánh đai lớn, thông qua hộp giảm tốc.

- Hộp giảm tốc và khớp nối kết nối đến tang dẫn.

- Thiết bị vận liên tục luôn tì đè tiếp xúc băng tải, xích công nghiệp lên con lăn. vì vậy thường xuyển kiểm tra bảo dưỡng nhông xích.

- Nhông xích làm việc được nhờ lực ma sát giữa bề mặt đai, băng gải hoặc xích và tang dẫn - con lăn

- Có tốc độ vòng quay nhanh

kho nhông xích

GIẢI THÍCH KÍ HIỆU NHÔNG XÍCH:

Nhông xích 80B9 nghĩa là nhông 80, 9 răng

Nhông xích 80B10 nghĩa là nhông 80, 10 răng; Nhông xích 80B11 nghĩa là nhông 80, 11 răng;

Nhông xích 80B12 nghĩa là nhông 80, 12 răng; Nhông xích 80B13 nghĩa là nhông 80, 13 răng;

Nhông xích 80B14 nghĩa là nhông 80, 14 răng; Nhông xích 80B15 nghĩa là nhông 80, 15 răng;

Nhông xích 80B16 nghĩa là nhông 80, 16 răng; Nhông xích 80B17 nghĩa là nhông 80, 17 răng;

Nhông xích 80B18 nghĩa là nhông 80, 18 răng; Nhông xích 80B19 nghĩa là nhông 80, 19 răng;

Nhông xích 80B20 nghĩa là nhông 80, 20 răng; Nhông xích 80B21 nghĩa là nhông 80, 21 răng;

Nhông xích 80B22 nghĩa là nhông 80, 22 răng; Nhông xích 80B23 nghĩa là nhông 80, 23 răng; 

Nhông xích 80B24 nghĩa là nhông 80, 24 răng; Nhông xích 80B25 nghĩa là nhông 80, 25 răng; 

Nhông xích 80B26 nghĩa là nhông 80, 26 răng; Nhông xích 80B27 nghĩa là nhông 80, 27 răng; 

Nhông xích 80B28 nghĩa là nhông 80, 28 răng; Nhông xích 80B29 nghĩa là nhông 80, 29 răng; 

Nhông xích 80B30 nghĩa là nhông 80, 30 răng; Nhông xích 80B31 nghĩa là nhông 80, 31 răng; 

Nhông xích 80B31 nghĩa là nhông 80, 31 răng; Nhông xích 80B31 nghĩa là nhông 80, 31 răng;

Nhông xích 80B32 nghĩa là nhông 80, 32 răng; Nhông xích 80B33 nghĩa là nhông 80, 33 răng;

Nhông xích 80B34 nghĩa là nhông 80, 34 răng; Nhông xích 80B35 nghĩa là nhông 80, 35 răng;

Nhông xích 80B36 nghĩa là nhông 80, 36 răng; Nhông xích 80B37 nghĩa là nhông 80, 37 răng;

Nhông xích 80B38 nghĩa là nhông 80, 38 răng; Nhông xích 80B39 nghĩa là nhông 80, 39 răng;

Nhông xích 80B40 nghĩa là nhông 80, 40 răng;

nhông xích

Kho hàng các loại nhông xích

Ứng dụng của nhông xích 80

- Nhông xích sử dụng lai chuyển động từ trục chính đến các trục bị động

- Nhông xích sử dụng làm khớp nối

- Nhông xích sử dụng làm băng tải

- Nhông xích sử dụng trong các cơ cấu khác như gạt phôi, phân phối chuyển động

.v.v.

Nhông xích 80   Nhông xích 80 giá tốt nhất thị trường

Nhông xích 80 có vai. Hàng luôn có sẵn. Dịch vụ giao hàng tận nơi cho khách hàng

Nhông xích Sumac

Ngoài sản phẩm nhông, Sumac còn có các loại xích đơn, xích đôi của các Hãng KANA, CHC, PCC

V.v. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng nhanh nhất. 

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

MÁY & THIẾT BỊ SUMAC 

Giao hàng, bảo hành hàng toàn quốc

Mechanical Engineer

Mobile 1: 0936369588 (+84936369588)

Mobile 2: 0911034775 (+84911034775)

  

ID: 0108039820

ID: 0107405111

Website: http://sumac.vn/

Email: vnsumac@gmail.com

Nhông xích 80

Thông số kĩ thuật nhông xích 80:

Nhông tương thích xích (sên) 80

Bước xích:                 (P) 25.4 mm

Bề rộng con lăn:        (W) 15.88 mm

Đường kính con lăn: (Dr) 15.88 mm

Bề dày răng:              (T) 14.6 mm

Loại nhông xích Đường kính đỉnh răng Đường kính vòng chia Đường kính lỗ (d) Đường kính moay ơ Bề dày bánh răng Khối lượng
Do Dp d (min) d (max) BD BL Kg
80B8 77 66.37 14 22 49 40 0.7
80B9 85 74.27 14 35 58 40 0.87
80B10 93 82.19 15 32 52 40 1.02
80B11 102 90.16 15 38 60 40 1.25
80B12 110 98.14 15 45 67 40 1.6
80B13 118 106.14 16 51 77 40 1.9
80B14 127 114.15 16 51 77 40 2.15
80B15 135 122.17 20 63 93 40 2.3
80B16 143 130.2 20 63 93 40 2.5
80B17 151 138.23 20 63 93 40 2.95
80B18 159 146.27 20 63 93 40 3.15
80B19 167 154.32 20 63 93 40 3.4
80B20 176 162.37 20 63 93 40 3.6
80B21 184 170.42 20 63 93 40 3.85
80B22 192 178.48 26 75 107 45 5
80B23 200 186.54 26 75 107 45 5.23
80B24 208 194.6 26 75 107 45 5.5
80B25 216 202.66 26 75 107 45 5.8
80B26 224 210.72 26 75 107 45 6.1
80B27 233 218.79 26 75 107 45 6.4
80B28 241 226.86 26 75 107 45 6.75
80B29 249 234.93 26 75 107 45 7.1
80B30 257 243 26 75 107 45 7.4
80B31 265 251.07 26 75 107 45 7.8
80B32 273 259.14 26 75 107 45 8.15
80B33 281 267.21 26 75 107 45 8.5
80B34 289 275.29 26 75 107 45 8.9
80B35 297 283.36 26 75 107 45 9.3
80B36 306 291.43 26 80 117 50 10.6
80B37 314 299.51 26 80 117 50 11
80B38 322 307.58 26 80 117 50 11.4
80B39 330 315.66 26 80 117 50 11.9
80B40 338 323.74 26 80 117 50 12.4

 Trước khi mua hàng tại SUMAC, khách hàng vui lòng liên hệ các số hotline của SUMAC.

Chúng tôi sẽ có nhân viên hướng dẫn khách hàng cụ thể cách thức mua hàng và thanh toán, hoặc làm hợp đồng mua bán (nếu có)

NỘI DUNG THANH TOÁN: Ghi rõ Mã đơn hàng - Số điện thoại 

1. Tài khoản Công ty

1.Chủ tài khoản: Công ty Cổ phần Máy và Thiết bị Sumac

Số tài khoản: 19135808114015

Mở tại: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội

2. Tài khoản cá nhân

2.1 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

Chủ tài khoản: Trần Ngọc Bôn

Số tài khoản: 19028991399014

Mở tại: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội

2.2  Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

Chủ tài khoản: Trần Ngọc Toản

Số tài khoản: 0031000398016

Mở tại: Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi Nhánh Hải Phòng.

 

2.3 Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam

Chủ tài khoản: Trịnh Thị Hường

Số tài khoản: 3213205292681

Mở tại: Ngân hàng NN và PTNT Việt Nam – Chi Nhánh Ý Yên- Nam Định.

Chúng tôi rất mong được đồng hành cùng các bạn! 

Chúng Quý khách hàng Thành Công!

CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN
Giá vận chuyển hàng sẽ dựa trên các tiêu trí sau:
- Kích thước, trọng lượng (cân nặng) của hàng hóa
- Thời gian chuyển hàng cần nhanh hay chậm
- Phương thức chuyển hàng qua bưu điện, chuyển hàng bằng xe khách, hoặc chính SUMAC vận chuyển hàng.
Giá cước vận chuyển sẽ được hai bên thỏa thuận. Chúng tôi sẽ cố gắng để cước phí vận chuyển thấp nhất, tiện lợi và nhanh nhất cho khách hàng.

Mọi chi tiết cần hỗ trợ vui lòng liên hệ số hotline: 0936369588 - 0911034775

Chúng tôi cảm ơn khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm của Máy và Thiết bị Sumac

Tôn Cliplock 2 sóng

3.000 VNĐ

Mã SP :

X32AC4

Dây cáp thép chịu lực

10.000 VNĐ

Mã SP :

EZVCNV

Thép tấm SKD11

70.000 VNĐ

Mã SP :

MYOLZP

Ống xy lanh thủy lực ST52

55.000 VNĐ

Mã SP :

CR7B9F

Nhông đơn 80- Nhông đôi 80

80.000 VNĐ

Mã SP :

LRQRZ9

Nhông đơn 60- Nhông đôi 60

40.000 VNĐ

Mã SP :

6EJXH5

Nhông đơn 50- Nhông đôi 50

31.500 VNĐ

Mã SP :

AOWUHP

Nhông xích đơn 40- Nhông xích đôi 40

23.510 VNĐ

Mã SP :

ZS8BVR

Khoá xích công nghiệp

4.500 VNĐ

Mã SP :

DMPXLD

Xích công nghiệp 240

1.800.000 VNĐ

Mã SP :

DY0HTS

Xích công nghiệp 200

1.500.000 VNĐ

Mã SP :

N5IZA7

Xích công nghiệp 180

1.280.000 VNĐ

Mã SP :

JXTMDM

gọi ngay